canadian

CÔNG TY TNHH TÂN KỸ

Tấm pin Năng lượng mặt trời

Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp
  • Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp
  • Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp
  • Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp
  • Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp

Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365Wp

Mã sản phẩm : CS3U-365P

Thương hiệu : CANADIAN

Giá bán : Liên hệ
Mô tả :

Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian 365 W

Tấm pin năng lượng mặt trời loại Poly 365W KuMax là dòng hiệu suất cao (high efficiency) được sản xuất bởi hãng Canadian Solar, thương hiệu luôn nằm trong danh sách những nhà cung cấp tấm pin dẫn đầu thế giới nhiều năm qua. Đây là dòng pin có chất liệu cao cấp với hiệu suất cực cao nhưng sở hữu giá thành vô cùng hợp lý. Đó là lý do vì sao nhiều dự án lớn về điện năng lượng mặt trời trên thế giới đều có mặt dòng pin này.
Hotline: 0837052939
Thông số điều kiện chuẩn
CS3U 355P 360P 365P
Công suất cực đại 355 W 360 W 365 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh 39.4 V 39.6 V 39.8 V
Dòng điện tại công suất đỉnh 9.02 A 9.10 A 9.18 A
Điện áp hở mạch 46.8 V 47.0 V 47.2 V
Dòng điện ngắn mạch 9.59 A 9.67 A 9.75 A
Hiệu suất quang năng mô-dun 17.89% 18.15% 18.40%
Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40oC~+85oC
Điện áp hệ thống tối đa 1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL)
Tiêu chuẩn chống cháy Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730)
Dòng cực đại cầu chì 30 A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +5 W
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC
Thông số kỹ thuật điều kiện thường
CS3U 355P 360P 365P
Công suất cực đại 264 W 268 W 271 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh 36.4 V 36.6 V 37.0 V
Dòng điện tại công suất đỉnh 7.25 A 7.31 A 7.34 A
Điện áp mạch hở 43.9 V 44.1 V 44.3 V
Dòng điện ngắn mạch 7.74 A 7.80 A 7.87 A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s
Thông số kỹ thuật cơ khí
Loại tế bào quang điện Poly-crystalline
Số lượng cell 144 [2 X (12 X 6) ]
Kích thước 2000 X 992 X 35 mm (78.7 X 39.1 X 1.38 in)
Cân nặng 22.5 kg (49.6 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm
Chất liệu khung Nhôm mạ anode
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL), 1670 mm (65.7 in)
Jack kết nối T4 series
Quy cách đóng gói 30 tấm/1 kiện hàng
Số tấm trong container 660 tấm/1 container
Thông số nhiệt độ
Hệ số suy giảm công suất -0.37 % / oC
Hệ số suy giảm điện áp -0.29 % / oC
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / oC
Nhiệt độ vận hành của cell 42 +/- 3 oC
Tiêu chuẩn chất lượng
Chứng chỉ  IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida)
UL 1703: CSA / IEC61701 ED2: VDE / IEC62716: VDE / IEC60068-2-68: SGS
Take-e-way

 

 

Sản phẩm cùng loại

Hotline

Hotline

0837052939